Characters remaining: 500/500
Translation

phát đoan

Academic
Friendly

Từ "phát đoan" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt đầu một sự nghiệp" hoặc "khởi đầu một công việc, dự án quan trọng". Đây một từ nguồn gốc từ lịch sử, thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một thời kỳ hay một hoạt động lớn lao nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Phát: có nghĩabắt đầu, khởi xướng.
  • Đoan: có nghĩakhởi đầu, mở ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông đã phát đoan sự nghiệp kinh doanh của mình từ khi còn trẻ."
    • (Ông đã bắt đầu sự nghiệp kinh doanh của mình từ khi còn trẻ.)
  2. Câu nâng cao:

    • " Thái Tổ phát đoan từ Lam Sơn, mở đầu cho triều đại hùng mạnh."
    • ( Thái Tổ đã bắt đầu sự nghiệp của mình từ Lam Sơn, mở ra triều đại hùng mạnh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Phát động": có nghĩakhởi xướng, thường được sử dụng trong các sự kiện, chương trình hoặc chiến dịch.
  • "Phát triển": có nghĩamở rộng, tiến bộ hơn trong một lĩnh vực nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bắt đầu: có nghĩa tương tự như "phát đoan", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn.
  • Khởi đầu: cũng mang nghĩa giống như "phát đoan", nhưng thường dùng để nói về sự bắt đầu của một quá trình hay một thời kỳ.
Từ liên quan:
  • Sự nghiệp: chỉ công việc hoặc lĩnh vực một người theo đuổi trong suốt cuộc đời.
  • Khởi nghiệp: chỉ việc bắt đầu một doanh nghiệp hoặc một dự án kinh doanh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phát đoan", bạn nên lưu ý rằng từ này thường mang âm hưởng trang trọng tính lịch sử, thường dùng trong văn viết hoặc các bối cảnh chính thức.

  1. Bắt đầu một sự nghiệp (): Thái Tổ phát đoan từ Lam- Sơn.

Comments and discussion on the word "phát đoan"